Bài 1 : 15 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Hay Dùng - Mạnh Villa

Mạnh Music
0
Bài 1 : 15 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Hay Dùng - Mạnh Villa


 Từ vựng Cơ bản từ 1 – 15

STT Chữ viết Phiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa

1 我們 wǒmen (ủa mân): chúng tôi.

2 什麼 shénme (sấn mơ): cái gì, hả.

3 知道 zhīdào (trư tao): biết, hiểu, rõ.

4 他們 tāmen (tha mân): bọn họ.

5 一個 yīgè (ý cừa): một cái, một.

6 你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn

7 沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.

8 這個 zhège (trưa cơ): cái này, việc này.

9 怎麼 zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.

10 現在 xiànzài (xien chai): bây giờ.

11 可以 kěyǐ (khứa ỷ): có thể.

12 如果 rúguǒ (rú cuổ): nếu.

13 這樣 zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.

14 告訴 gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.

15 因為 yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét
Đăng nhận xét (0)
Our website uses cookies to enhance your experience. Learn More
Accept !